Có 2 kết quả:
韵调 yùn diào ㄩㄣˋ ㄉㄧㄠˋ • 韻調 yùn diào ㄩㄣˋ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhyme and tone
(2) intonation
(2) intonation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhyme and tone
(2) intonation
(2) intonation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh